🌟 뒷받침
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷받침 (
뒤ː빧침
) • 뒷받침 (뒫ː빧침
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷받침되다: 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다. • 뒷받침하다: 뒤에서 지지하고 도와주다.
🗣️ 뒷받침 @ Ví dụ cụ thể
- 주제문을 어느 위치에 두고 뒷받침 문장을 배열하느냐에 따라 단락의 짜임새가 확연히 달라졌다. [짜임새]
- 정책적 뒷받침. [정책적 (政策的)]
- 그렇지만 연구비를 해결하려면 정책적 뒷받침이 꼭 필요합니다. [정책적 (政策的)]
🌷 ㄷㅂㅊ: Initial sound 뒷받침
-
ㄷㅂㅊ (
뒷받침
)
: 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy. -
ㄷㅂㅊ (
돌부처
)
: 돌로 만든 불상.
Danh từ
🌏 TƯỢNG PHẬT ĐÁ: Tượng Phật làm bằng đá. -
ㄷㅂㅊ (
대비책
)
: 앞으로 일어날지도 모르는 일에 대해 미리 준비하기 위한 계획.
Danh từ
🌏 CÁCH ĐỐI PHÓ, KẾ HOẠCH ĐỐI PHÓ: Kế hoạch chuẩn bị sẵn để đối phó với việc có thể xảy ra sắp tới.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132)