🌟 뒷받침

  Danh từ  

1. 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.

1. SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모의 뒷받침.
    Parental support.
  • 물질적인 뒷받침.
    Material backing.
  • 심리적인 뒷받침.
    Psychological support.
  • 정신적인 뒷받침.
    Mental support.
  • 뒷받침이 되다.
    Be supported.
  • 뒷받침이 있다.
    Backed up.
  • 뒷받침을 바라다.
    Wanting support.
  • 뒷받침을 받다.
    Get backing.
  • 뒷받침을 하다.
    Supporting.
  • 부모님의 뒷받침이 아니었다면 민준은 시험에 통과하지 못했을 것이다.
    Without his parents' support, min-jun would not have passed the exam.
  • 민준이 집은 형편이 어려워서 음악을 하겠다는 민준에게 물질적인 뒷받침을 해 줄 수 없었다.
    Min-jun's house was so poor that he couldn't provide material support to min-jun, who said he would do music.
  • 주부로서 화가가 되시기까지 가족들의 뒷받침이 있었을 것 같은데요.
    I'm sure your family supported you until you became a painter as a housewife.
    네. 가족들이 지지해 주고 응원해 주지 않았다면 화가는 될 수 없었을 거예요.
    Yeah. i wouldn't have been an artist without my family's support and support.
Từ đồng nghĩa 지원(支援): 물질이나 행동으로 도움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷받침 (뒤ː빧침) 뒷받침 (뒫ː빧침)
📚 Từ phái sinh: 뒷받침되다: 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다. 뒷받침하다: 뒤에서 지지하고 도와주다.

🗣️ 뒷받침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132)