🌟 영구적 (永久的)

Danh từ  

1. 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 것.

1. TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH HẰNG: Cái không biến đổi và được tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영구적인 권리.
    Permanent right.
  • 영구적인 대책.
    Permanent measures.
  • 영구적으로 보존하다.
    To preserve permanently.
  • 영구적으로 사용하다.
    Use permanently.
  • 영구적으로 삭제하다.
    Permanently delete.
  • 영구적으로 저장하다.
    To store permanently.
  • 컴퓨터의 휴지통을 비우면 파일이 영구적으로 삭제되어 복원하기가 어렵다.
    Emptying the computer's trash can permanently deletes the files, making it difficult to restore them.
  • 반복적인 자극은 인간의 장기 기억 속에 영구적으로 저장되어 죽을 때까지 잊히지 않는다.
    Repetitive stimuli are permanently stored in human organ memory and are not forgotten until death.
  • 이 시계는 튼튼한가요?
    Is this watch strong?
    그럼요. 건전지만 제대로 갈아 끼우면 영구적으로 사용할 수 있습니다.
    Sure. only the battery can be used permanently if it is replaced properly.
Từ đồng nghĩa 항구적(恒久的): 변하지 않고 오래가는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영구적 (영ː구적)
📚 Từ phái sinh: 영구(永久): 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속됨.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28)