🌟 오만스럽다 (傲慢 스럽다)

Tính từ  

1. 보기에 잘난 체하고 건방진 데가 있다.

1. KIÊU NGẠO, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Trông vênh váo và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오만스러운 모습.
    A haughty figure.
  • 오만스러운 태도.
    Arrogant attitude.
  • 오만스러운 행동.
    Arrogant behavior.
  • 오만스럽게 굴다.
    Be arrogant.
  • 오만스럽게 보이다.
    Looks arrogant.
  • 말투가 오만스럽다.
    The way he talks is arrogant.
  • 유민이의 말투는 오만스러워서 종종 사람들에게 불쾌감을 주었다.
    Yu-min's tone of voice was arrogant and often offended people.
  • 팔짱을 낀 채 상대방을 내려다보고 있는 승규의 모습은 오만스럽게 보였다.
    The sight of seung-gyu looking down at his opponent with his arms crossed seemed arrogant.
  • 민준 씨의 사내 평판은 어때?
    How's mr. min-joon's reputation in the company?
    말을 함부로 해서 오만스럽다는 말을 많이 듣는대.
    I hear a lot of people say i'm arrogant because i'm careless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만스럽다 (오ː만스럽따) 오만스러운 (오ː만스러운) 오만스러워 (오ː만스러워) 오만스러우니 (오ː만스러우니) 오만스럽습니다 (오ː만스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 오만스레: 보기에 잘난 체하여 방자한 태도로.

💕Start 오만스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)