🌟 영상미 (映像美)

Danh từ  

1. 영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 드러나는 아름다움.

1. NÉT ĐẸP PHIM ẢNH: Nét đẹp thể hiện qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영상미가 높다.
    High in visual beauty.
  • 영상미가 돋보이다.
    The visual beauty stands out.
  • 영상미가 뛰어나다.
    Excellent visual beauty.
  • 영상미가 훌륭하다.
    Excellent visual beauty.
  • 영상미를 추구하다.
    Seeking visual beauty.
  • 영상미에 감동하다.
    Impressed by the visual beauty.
  • 영상미에 빠지다.
    Falling into visual beauty.
  • 그 영화는 아름다운 자연의 모습을 그대로 담아 영상미를 높였다.
    The movie enhanced its visual beauty by capturing the beautiful nature.
  • 감독은 화려한 배경을 사용해서 한 차원 높은 영상미를 만들어 냈다.
    The director used a colorful background to create a new level of visual beauty.
  • 이 작품은 줄거리는 별로인데 배경은 정말 좋았어.
    This piece doesn't have a good plot, but the background is really good.
    맞아. 나도 그 영상미에 사로잡혔어.
    That's right. i'm obsessed with that visual beauty, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영상미 (영상미)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)