🌟 자라나다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자라나다 (
자라나다
) • 자라나 () • 자라나니 ()
🗣️ 자라나다 @ Giải nghĩa
- 발육하다 (發育하다) : 생물체가 자라나다.
- 뻗다 : 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다.
- 재생하다 (再生하다) : 없어지거나 상했던 생물체의 한 부분이 다시 생기거나 자라나다.
- 뻗치다 : (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다.
- 벋다 : 가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다.
- 자라나- : (자라나고, 자라나는데, 자라나, 자라나서, 자라나니, 자라나면, 자라나는, 자라난, 자라날, 자라납니다, 자라났다, 자라나라)→ 자라나다
- 잉태하다 (孕胎하다) : 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생겨 자라나다.
🗣️ 자라나다 @ Ví dụ cụ thể
- 쏙쏙 자라나다. [쏙쏙]
- 잘 자라나다. [잘]
- 아기가 자라나다. [아기]
- 동향에서 자라나다. [동향 (同鄕)]
- 결손 가정에서 자라나다. [결손 가정 (缺損家庭)]
🌷 ㅈㄹㄴㄷ: Initial sound 자라나다
-
ㅈㄹㄴㄷ (
자라나다
)
: 키나 몸집이 점점 커지다.
☆☆
Động từ
🌏 LỚN LÊN, CAO LỚN: Vóc dáng hay thân hình dần dần to lên. -
ㅈㄹㄴㄷ (
전라남도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 서남부에 있으며 평야가 많아 곡창 지대를 이룬다. 주요 도시로는 목포, 순천, 보성, 나주 등이 있다.
Danh từ
🌏 JEONLANAMDO; TỈNH TOÀN LA NAM (TỈNH JEONLANAM): Một tỉnh thuộc phía Tây Nam Hàn Quốc, là vựa thóc của Hàn Qốc vì có nhiều đồng bằng, các thành phố chính gồm Mokpo, Suncheon, Boseong, Naju.
• Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91)