🌟 운송료 (運送料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운송료 (
운ː송뇨
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 운송료
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)