🌟 운송료 (運送料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운송료 (
운ː송뇨
)
🌷 ㅇㅅㄹ: Initial sound 운송료
-
ㅇㅅㄹ (
윗사람
)
: 가족 관계에서 자신보다 나이나 위치가 많거나 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỀ TRÊN: Người có tuổi hoặc địa vị cao hoặc nhiều hơn mình trong quan hệ gia đình. -
ㅇㅅㄹ (
원심력
)
: 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.
☆
Danh từ
🌏 LỰC LY TÂM: Lực có khuynh hướng kéo vật thể đang chuyển động trong vòng tròn từ tâm ra ngoài.
• Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104)