🌟 아래편 (아래 便)

Danh từ  

1. 아래가 되는 쪽.

1. BÊN DƯỚI: Phía ở dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계곡 아래편.
    Beneath the valley.
  • 아래편.
    Down the road.
  • 언덕의 아래편.
    The lower side of the hill.
  • 아래편을 굽어보다.
    Look down.
  • 아래편을 내려다보다.
    Look downwards.
  • 아래편으로 물이 흐르다.
    Water flows downwards.
  • 계곡은 아래편으로 갈수록 물살이 약해진다.
    The lower the valley, the weaker the current.
  • 이 길은 오르막길이라 길의 위편에서 아래편이 내려다보인다.
    This road is uphill, so you can look down from the top of the road.
  • 시골에 비가 많이 왔다던데 어머니는 괜찮으세요?
    I heard it rained a lot in the country. is your mother okay?
    응, 나는 괜찮다. 근데 아래편 마을은 피해가 조금 심각한 모양이더라.
    Yeah, i'm fine. but the damage to the village down there seems to be serious.
Từ đồng nghĩa 아래쪽: 아래가 되는 자리나 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아래편 (아래편)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)