🌟 세부적 (細部的)

Định từ  

1. 자세한 부분까지 미치는.

1. MANG TÍNH CHI TIẾT: Đạt đến phần chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세부적 검토.
    Detailed review.
  • 세부적 묘사.
    Detailed description.
  • 세부적 사실.
    Detailed facts.
  • 세부적 사항.
    Details.
  • 세부적 설명.
    Detailed description.
  • 세부적 전략.
    Detailed strategy.
  • 세부적 지침.
    Detailed instructions.
  • 나는 제품을 사용하기 위한 세부적 설명을 듣기 위해 설명회를 찾아갔다.
    I went to the briefing session to hear detailed explanations for using the product.
  • 지휘관은 적의 침략을 막을 수 있는 세부적 전략을 세워 움직이도록 했다.
    The commander set up a detailed strategy to prevent the enemy's invasion.
  • 네가 쓴 글에는 인물의 세부적 묘사가 아주 잘 되어 있구나.
    Your writings are very well illustrated in detail.
    그렇게 말씀해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for saying that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세부적 (세ː부적)
📚 Từ phái sinh: 세부(細部): 자세한 부분.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4)