🌟 세부적 (細部的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세부적 (
세ː부적
)
📚 Từ phái sinh: • 세부(細部): 자세한 부분.
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 세부적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255)