🌟 은인자중 (隱忍自重)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은인자중 (
으닌자중
)
📚 Từ phái sinh: • 은인자중하다(隱忍自重하다): 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게…
🌷 ㅇㅇㅈㅈ: Initial sound 은인자중
-
ㅇㅇㅈㅈ (
유유자적
)
: 세상의 복잡한 일에 매이지 않고 조용하고 편안하게 삶.
Danh từ
🌏 SỰ THANH NHÀN, CUỘC SỐNG NHÀN TẢN, SỰ THƯ THÁI: Việc sống một cách yên tĩnh và thoải mái không bị trói buộc vào việc phức tạp trên đời. -
ㅇㅇㅈㅈ (
은인자중
)
: 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동함.
Danh từ
🌏 VIỆC LẶNG LẼ PHẤN ĐẤU, VIỆC THẦM LẶNG PHẤN ĐẤU, VIỆC LẶNG LẼ VƯỢT GIAN NAN: Việc giấu trong lòng niềm ao ước hay nỗi khổ, sự cam chịu và chịu đựng và hành động một cách thận trọng.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204)