🌟 은인자중 (隱忍自重)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은인자중 (
으닌자중
)
📚 Từ phái sinh: • 은인자중하다(隱忍自重하다): 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게…
🌷 ㅇㅇㅈㅈ: Initial sound 은인자중
-
ㅇㅇㅈㅈ (
유유자적
)
: 세상의 복잡한 일에 매이지 않고 조용하고 편안하게 삶.
Danh từ
🌏 SỰ THANH NHÀN, CUỘC SỐNG NHÀN TẢN, SỰ THƯ THÁI: Việc sống một cách yên tĩnh và thoải mái không bị trói buộc vào việc phức tạp trên đời. -
ㅇㅇㅈㅈ (
은인자중
)
: 욕망이나 괴로움 등을 마음속에 감추고, 참고 견디며 신중하게 행동함.
Danh từ
🌏 VIỆC LẶNG LẼ PHẤN ĐẤU, VIỆC THẦM LẶNG PHẤN ĐẤU, VIỆC LẶNG LẼ VƯỢT GIAN NAN: Việc giấu trong lòng niềm ao ước hay nỗi khổ, sự cam chịu và chịu đựng và hành động một cách thận trọng.
• Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)