🌟 의학자 (醫學者)

Danh từ  

1. 의학을 전문적으로 연구하는 사람.

1. HỌC GIẢ NGÀNH Y: Người chuyên nghiên cứu về y học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문 의학자.
    Professional medical scientist.
  • 전통 의학자.
    Traditional medical scientist.
  • 현대 의학자.
    A modern medical scientist.
  • 뛰어난 의학자.
    Excellent medical scientist.
  • 저명한 의학자.
    Distinguished medical scientist.
  • 훌륭한 의학자.
    A brilliant medical scholar.
  • 의학자가 되다.
    Become a medical practitioner.
  • 국내의 한 의학자가 치매를 예방할 수 있는 신약을 개발했다.
    A local medical doctor has developed a new drug to prevent dementia.
  • 지난 1960년대 이래 전 세계 의학자들이 암 정복을 위한 치료법 개발에 힘쓰고 있다.
    Since the 1960s, medical professionals around the world have been working to develop treatments to conquer cancer.
  • 우리는 새로운 의학 기술 개발에 헌신하는 연구자와 우수한 의학자를 발굴해 지원할 계획이다.
    We plan to discover and support researchers and excellent medical personnel dedicated to the development of new medical technology.
  • 김 박사님은 심장 수술 분야에서 유명한 의학자세요.
    Dr. kim is a renowned medical scientist in the field of heart surgery.
    아, 그러시군요.
    Oh, i see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의학자 (의학짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105)