🌟 웃음꽃

Danh từ  

1. (비유적으로) 꽃이 피어나듯 즐겁고 환하게 웃는 웃음.

1. NỤ CƯỜI RẠNG RỠ, NỤ CƯỜI TƯƠI NHƯ HOA: (cách nói ẩn dụ) Nụ cười cười một cách vui vẻ và hớn hở như bông hoa vừa nở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가득한 웃음꽃.
    Full of laughter.
  • 환한 웃음꽃.
    Brightly smiling.
  • 웃음꽃이 피다.
    Laughter blooms.
  • 웃음꽃이 어우러지다.
    Laughter in harmony.
  • 웃음꽃을 피우다.
    Smile.
  • 우리 집은 귀여운 아이들 덕에 웃음꽃이 끊이질 않는다.
    Our house is full of laughter thanks to the cute children.
  • 오랜만에 모인 우리들은 학창 시절 이야기를 하며 웃음꽃을 피웠다.
    After a long time, we gathered and laughed as we talked about our school days.
  • 언제나 화목한 우리 집은 가족들이 모이면 웃음꽃이 사라지지 않는다.
    Our always harmonious home doesn't lose its laughter when families get together.
  • 손자, 손녀의 재롱으로 할머니, 할아버지의 얼굴에 환한 웃음꽃이 피었다.
    Grandmother and grandfather's faces were bright with their grandchildren's tricks.
  • 오랜 출장으로 오랜만에 남편을 본 그녀의 얼굴에는 밝은 웃음꽃이 피었다.
    A bright smile bloomed on her face when she saw her husband for the first time in a long time on a long business trip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웃음꽃 (우슴꼳) 웃음꽃이 (우슴꼬치) 웃음꽃도 (우슴꼳또) 웃음꽃만 (우슴꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Gọi món (132) Luật (42) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)