🌟 웃음꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웃음꽃 (
우슴꼳
) • 웃음꽃이 (우슴꼬치
) • 웃음꽃도 (우슴꼳또
) • 웃음꽃만 (우슴꼰만
)
🌷 ㅇㅇㄲ: Initial sound 웃음꽃
-
ㅇㅇㄲ (
양어깨
)
: 양쪽의 어깨.
Danh từ
🌏 HAI VAI: Hai bên vai. -
ㅇㅇㄲ (
웃음꽃
)
: (비유적으로) 꽃이 피어나듯 즐겁고 환하게 웃는 웃음.
Danh từ
🌏 NỤ CƯỜI RẠNG RỠ, NỤ CƯỜI TƯƠI NHƯ HOA: (cách nói ẩn dụ) Nụ cười cười một cách vui vẻ và hớn hở như bông hoa vừa nở.
• Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365)