🌟 의욕적 (意欲的)

  Danh từ  

1. 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.

1. TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의욕적인 모습.
    An ambitious figure.
  • 의욕적인 자세.
    An ambitious posture.
  • 의욕적인 출발.
    An ambitious start.
  • 의욕적으로 만들다.
    Make motivated.
  • 의욕적으로 일하다.
    Work enthusiastically.
  • 의욕적으로 추진하다.
    To push forward with enthusiasm.
  • 기자는 90세가 넘도록 도자기를 굽는 의욕적인 장인을 만났다.
    The reporter met an ambitious craftsman who was over ninety years old baking pottery.
  • 학생은 성적을 올린 후로 공부를 의욕적으로 할 수 있게 되었다.
    Students have been motivated to study since they improved their grades.
  • 팀장은 어떻게 동기부여를 하는가에 따라 직원들을 의욕적으로 만들 수 있다.
    The team leader can make employees motivated by how he motivates them.
  • 자, 우리 의욕적인 마음으로 열심히 해 봅시다.
    Now, let's work hard with an ambitious mind.
    그럽시다. 새롭게 출발합시다.
    Let's do that. let's make a fresh start.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의욕적 (의ː욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 의욕(意欲): 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204)