🌟 의욕적 (意欲的)

  Danh từ  

1. 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것.

1. TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의욕적인 모습.
    An ambitious figure.
  • Google translate 의욕적인 자세.
    An ambitious posture.
  • Google translate 의욕적인 출발.
    An ambitious start.
  • Google translate 의욕적으로 만들다.
    Make motivated.
  • Google translate 의욕적으로 일하다.
    Work enthusiastically.
  • Google translate 의욕적으로 추진하다.
    To push forward with enthusiasm.
  • Google translate 기자는 90세가 넘도록 도자기를 굽는 의욕적인 장인을 만났다.
    The reporter met an ambitious craftsman who was over ninety years old baking pottery.
  • Google translate 학생은 성적을 올린 후로 공부를 의욕적으로 할 수 있게 되었다.
    Students have been motivated to study since they improved their grades.
  • Google translate 팀장은 어떻게 동기부여를 하는가에 따라 직원들을 의욕적으로 만들 수 있다.
    The team leader can make employees motivated by how he motivates them.
  • Google translate 자, 우리 의욕적인 마음으로 열심히 해 봅시다.
    Now, let's work hard with an ambitious mind.
    Google translate 그럽시다. 새롭게 출발합시다.
    Let's do that. let's make a fresh start.

의욕적: being enthusiastic; being ambitious; being eager,いよくてき【意欲的】,(n.) enthousiaste, motivé, zélé, fervent,entusiasmo, ambición, pasión, apasionamiento,إرادة قوية,хүсэл сонирхол, хүсэл эрмэлзэл, хүсэл зориг бүхий,tính đam mê,ที่เป็นความปรารถนาอันแรงกล้า, ที่ตั้งใจ, ที่เป็นแรงบันดาลใจ,antusias, bersemangat, bergairah,волевой; стремительный; желающий; стремящийся,充满意欲的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의욕적 (의ː욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 의욕(意欲): 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)