🌟 입당하다 (入黨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입당하다 (
입땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입당(入黨): 어떤 정당에 가입함.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 입당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255)