🌟 잡화점 (雜貨店)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡화점 (
자퐈점
)
🌷 ㅈㅎㅈ: Initial sound 잡화점
-
ㅈㅎㅈ (
진행자
)
: 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó. -
ㅈㅎㅈ (
좌회전
)
: 차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
전환점
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82)