🌟 잡화점 (雜貨店)

Danh từ  

1. 여러 가지 잡다한 물건을 파는 가게.

1. TIỆM TẠP HÓA: Cửa hàng bán đủ loại hàng hóa linh tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 잡화점.
    Wide general merchandise store.
  • 잡화점을 구경하다.
    Watch a grocery store.
  • 잡화점을 열다.
    Open a general store.
  • 잡화점에 가다.
    Go to a grocery store.
  • 잡화점에서 사다.
    Buy at a general store.
  • 나는 잡화점에 가서 비누랑 휴지, 그릇 등을 사왔다.
    I went to the grocery store and bought soap, toilet paper, bowls and more.
  • 아버지는 잡화점을 운영하시는데 거기에는 온갖 물건들이 다 있다.
    My father runs a grocery store, and there's all sorts of stuff.
  • 나는 외국에 나가면 잡화점을 구경하는 게 제일 재미있어.
    When i go abroad, the most interesting thing for me is to go to a grocery store.
    맞아, 거기는 정말 없는 게 없어.
    That's right, there's really nothing out there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡화점 (자퐈점)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82)