🌟 자료집 (資料集)

Danh từ  

1. 일정한 분야의 자료를 모아서 엮은 책.

1. TẬP TÀI LIỆU: Quyển sách tập trung tài liệu của một lĩnh vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각종 자료집.
    A collection of various materials.
  • 교육 자료집.
    Educational archives.
  • 작품 자료집.
    A collection of works.
  • 자료집을 만들다.
    Make a collection of materials.
  • 자료집을 발간하다.
    Publish a collection of materials.
  • 자료집을 작성하다.
    Draw up a collection of materials.
  • 자료집을 제출하다.
    Submit a collection of materials.
  • 자료집을 집대성하다.
    Compile a collection of archives.
  • 자료집을 펴내다.
    Publish a archives.
  • 승규는 다양한 가수의 시디와 악보, 각종 음악 자료집을 갖고 있다.
    Seung-gyu has cds, sheet music and various music archives of various singers.
  • 그는 기존의 자료들을 체계화하고 보완하여 근대사 자료집을 펴냈다.
    He published a collection of modern and contemporary materials by organizing and supplementing existing materials.
  • 이번 신제품 분석 자료집에는 제품의 성분과 특성 등 관련 정보가 모두 정리되어 있다.
    This new product analysis data book contains all the relevant information, including the ingredients and characteristics of the product.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자료집 (자료집) 자료집이 (자료지비) 자료집도 (자료집또) 자료집만 (자료짐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)