🌟 작업량 (作業量)

Danh từ  

1. 일정한 시간에 하는 일의 분량.

1. KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC: Lượng công việc làm trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일주일 작업량.
    A week's workload.
  • 평균 작업량.
    Average workload.
  • 하루 작업량.
    Daily workload.
  • 과중한 작업량.
    A heavy workload.
  • 작업량 분배.
    Workload distribution.
  • 작업량이 많다.
    A lot of work.
  • 작업량이 적다.
    The workload is low.
  • 작업량을 나누다.
    Divide the workload.
  • 작업량을 늘리다.
    Increase the workload.
  • 작업량을 줄이다.
    Reduce the workload.
  • 작업량을 채우다.
    Fill the workload.
  • 작업량에 따라 인부들에게 임금이 지불되었다.
    Wages were paid to the workers according to their workload.
  • 노동자들은 적은 보수에 비해 작업량이 엄청나게 많다고 불만을 표했다.
    The workers complained that the workload was enormous compared to the small remuneration.
  • 지수는 아침 일곱 시부터 정오까지 일을 계속하여 오전 작업량을 끝냈다.
    The index continued to work from 7:00 a.m. to noon, ending the morning workload.
  • 어제 왜 야근했어요?
    Why did you work overtime yesterday?
    퇴근 시간 전까지 작업량을 다 채우지 못해서요.
    I couldn't finish all the work before rush hour.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작업량 (자검냥)

🗣️ 작업량 (作業量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)