🌟 작업량 (作業量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작업량 (
자검냥
)
🗣️ 작업량 (作業量) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄹ: Initial sound 작업량
-
ㅈㅇㄹ (
종아리
)
: 무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân. -
ㅈㅇㄹ (
적응력
)
: 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó. -
ㅈㅇㄹ (
작업량
)
: 일정한 시간에 하는 일의 분량.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC: Lượng công việc làm trong thời gian nhất định. -
ㅈㅇㄹ (
주원료
)
: 어떤 것을 만드는 데 가장 중심이 되는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm trong việc làm ra cái nào đó. -
ㅈㅇㄹ (
주의력
)
: 한 가지 일에 정신을 집중하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHÚ Ý, KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh tập trung tinh thần vào một việc. -
ㅈㅇㄹ (
정어리
)
: 등은 어두운 푸른색이고 배는 은백색이며, 몸이 떨어지기 쉬운 둥근비늘로 덮인 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ MÒI: Loài cá biển có lưng màu xanh sẫm và bụng màu trắng, mình được phủ lớp vảy tròn dễ rơi ra. -
ㅈㅇㄹ (
주요리
)
: 식사 때 나오는 여러 가지 요리 중에서 가장 중심이 되는 요리.
Danh từ
🌏 MÓN CHÍNH: Món ăn trở thành tâm điểm trong các món ăn xuất hiện trong bữa ăn. -
ㅈㅇㄹ (
진입로
)
: 목적지를 향하여 들어가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TIẾN VÀO, ĐƯỜNG DẪN VÀO: Đường hướng tới đích đến để đi vào.
• Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105)