🌟 장복하다 (長服 하다)

Động từ  

1. 같은 약이나 음식을 오랫동안 계속해서 먹다.

1. ĂN THƯỜNG XUYÊN, UỐNG DÀI HẠN, UỐNG LÂU DÀI, UỐNG TRƯỜNG KỲ: Liên tục ăn uống cùng một loại thức ăn hay thuốc trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장복하는 습관.
    The habit of dressing up.
  • 장복하는 약.
    The medicine for packing.
  • 장복하는 음식.
    Burying food.
  • 소화제를 장복하다.
    Load a fire extinguisher.
  • 인삼을 장복하다.
    Garnish ginseng.
  • 한약을 장복하다.
    Load up with chinese medicine.
  • 꾸준히 장복하다.
    To be steadily loaded.
  • 지속적으로 장복하다.
    Continuously adorned.
  • 몸이 허약한 지수는 한약을 꾸준히 장복했지만 별다른 효과가 없었다.
    The weak jisoo steadily loaded the herbal medicine but had little effect.
  • 약국에서는 오늘 지은 약을 일주일 이상 장복하면 안 된다고 주의를 주었다.
    The pharmacy warned me not to take the medicine i made today for more than a week.
  • 한 달째 홍삼을 먹고 있는 승규는 계속해서 장복해도 괜찮은지 걱정이 되었다.
    Seung-gyu, who has been eating red ginseng for a month, was worried that it would be okay to continue to be buried.
  • 민준아, 형은 좀 어때?
    Min-joon, how's your brother?
    약이며 온갖 몸에 좋다는 음식을 장복해도 차도가 없어.
    It's medicine, it's good for all kinds of health food, but it doesn't work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장복하다 (장보카다)
📚 Từ phái sinh: 장복(長服): 같은 약이나 음식을 오랫동안 계속해서 먹음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)