🌟 장복하다 (長服 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장복하다 (
장보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 장복(長服): 같은 약이나 음식을 오랫동안 계속해서 먹음.
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 장복하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)