🌟 장복하다 (長服 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장복하다 (
장보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 장복(長服): 같은 약이나 음식을 오랫동안 계속해서 먹음.
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 장복하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)