🌟 적정 (適正)

  Danh từ  

1. 알맞고 바른 정도.

1. SỰ PHÙ HỢP, SỰ THÍCH HỢP: Mức độ đúng và phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적정 가격.
    A reasonable price.
  • 적정 거리.
    Appropriate distance.
  • 적정 규모.
    Appropriate size.
  • 적정 비율.
    Appropriate proportion.
  • 적정 속도.
    Appropriate speed.
  • 적정 수준.
    Appropriate level.
  • 적정 시기.
    Appropriate time.
  • 적정 온도.
    Appropriate temperature.
  • 적정 요금.
    Appropriate charges.
  • 지수는 적정 체중을 유지하기 위해 운동을 한다.
    The index exercises to maintain proper weight.
  • 점수가 적정 수준에 도달하지 못해 민준이는 시험에 탈락하였다.
    Minjun failed the test because the score did not reach the proper level.
  • 이번 사고는 운전자 사이의 적정 거리를 지키지 않아 발생하였다.
    This accident was caused by a failure to keep proper distance between drivers.
  • 집이 좀 춥다.
    The house is rather cold.
    어머, 적정 온도보다 삼 도나 낮잖아.
    Oh, it's three degrees below the proper temperature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적정 (적쩡)
📚 Từ phái sinh: 적정하다(適正하다): 정도가 알맞고 바르다.

📚 Annotation: 주로 '적정 ~'로 쓴다.

🗣️ 적정 (適正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)