🌟 적정 (適正)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적정 (
적쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 적정하다(適正하다): 정도가 알맞고 바르다.📚 Annotation: 주로 '적정 ~'로 쓴다.
🗣️ 적정 (適正) @ Ví dụ cụ thể
- 총 국민 소득이 적정 수준이 되지 않는 나라는 저개발국으로 분류된다. [저개발국 (低開發國)]
- 왕은 적정 규모의 상비군을 확보하기 위해 나라의 청년들을 소집했다. [상비군 (常備軍)]
- 파충류는 냉혈 동물이기 때문에 적정 온도를 유지해 주지 않으면 생존 가능성이 낮아진다. [냉혈 동물 (冷血動物)]
- 공장에 있는 습기 제거 장치에는 전자 습도계가 붙어 있어서 적정 습도 여부를 쉽게 알 수 있다. [습도계 (濕度計)]
- 적정 관측. [관측 (觀測)]
- 적정 노출. [노출 (露出)]
- 어둡지도 밝지도 않은 적정한 밝기로 찍힌 사진이 노출이 잘된 사진이다. [노출 (露出)]
- 적정 습도. [습도 (濕度)]
- 겨울철 실내 적정 온도는 십팔 도에서 이십 도 정도이고 습도는 오십에서 육십 퍼센트 정도이다. [습도 (濕度)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 적정
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)