🌟 적정가 (適正價)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적정가 (
적쩡까
)
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 적정가
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76)