Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재생되다 (재ː생되다) • 재생되다 (재ː생뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 재생(再生): 죽게 되었다가 다시 살아남., 버리게 된 물건을 모아 새로운 것을 만들어 …
재ː생되다
재ː생뒈다
Start 재 재 End
Start
End
Start 생 생 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47)