🌟 생산재 (生産財)

Danh từ  

1. 생산을 하는 데에 쓰는 재료.

1. VẬT LIỆU SẢN XUẤT, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT: Vật liệu dùng vào việc sản xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주요 생산재.
    Major products.
  • 생산재 가격.
    The price of the produce.
  • 생산재 물가.
    Producer prices.
  • 생산재를 수입하다.
    Import produce.
  • 생산재를 수출하다.
    Export the produce.
  • 환율이 급등하면서 생산재의 수입 물가도 크게 올랐다.
    Import prices of manufactured goods also rose sharply as the exchange rate soared.
  • 씨앗와 비료 등의 생산재 가격이 오르면서 농업이 위기에 빠졌다.
    Agriculture is in crisis as prices of produce such as seeds and fertilizers have risen.
  • 왜 제품의 가격이 이렇게나 올랐지요?
    Why is the price of the product so high?
    생산재의 가격이 오르면서 결과적으로 제품의 가격도 올랐어요.
    As the price of the produce went up, the price of the product went up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산재 (생산재)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Hẹn (4)