🌟 생산재 (生産財)

Danh từ  

1. 생산을 하는 데에 쓰는 재료.

1. VẬT LIỆU SẢN XUẤT, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT: Vật liệu dùng vào việc sản xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 생산재.
    Major products.
  • Google translate 생산재 가격.
    The price of the produce.
  • Google translate 생산재 물가.
    Producer prices.
  • Google translate 생산재를 수입하다.
    Import produce.
  • Google translate 생산재를 수출하다.
    Export the produce.
  • Google translate 환율이 급등하면서 생산재의 수입 물가도 크게 올랐다.
    Import prices of manufactured goods also rose sharply as the exchange rate soared.
  • Google translate 씨앗와 비료 등의 생산재 가격이 오르면서 농업이 위기에 빠졌다.
    Agriculture is in crisis as prices of produce such as seeds and fertilizers have risen.
  • Google translate 왜 제품의 가격이 이렇게나 올랐지요?
    Why is the price of the product so high?
    Google translate 생산재의 가격이 오르면서 결과적으로 제품의 가격도 올랐어요.
    As the price of the produce went up, the price of the product went up.

생산재: production goods,せいさんざい【生産財】,biens de production,bienes de producción,مواد الإنتاج,үйлдвэрлэлийн материал,vật liệu sản xuất, nguyên liệu sản xuất,วัตถุดิบการผลิต, วัตถุดิบในการผลิต,bahan produksi,производственное сырьё,生产材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산재 (생산재)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)