🌟 재까닥

Phó từ  

1. 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.

1. TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재까닥 가두다.
    Jack up.
  • 재까닥 넘기다.
    Jabber through.
  • 재까닥 묶다.
    Tie up.
  • 재까닥 보내다.
    Jackle.
  • 재까닥 해치우다.
    Jack it off.
  • 재까닥 확인하다.
    Jack check.
  • 시키는 일을 좀 재까닥 처리할 수 없습니까?
    Can't you just do what i'm told to do?
  • 우리같이 평범한 직원들은 회사가 부도가 나면 재까닥 해고될 처지이다.
    Ordinary employees like us are in a position to be fired if the company goes bankrupt.
  • 연필과 종이를 손에 잡고 있다고 해서 글이 재까닥 써 지는 것은 아닙니다.
    Just because you have a pencil and a piece of paper in your hand doesn't mean you're jabbering.
  • 심부름을 보냈으면 재까닥 다녀와야지 왜 이제야 오는 게냐?
    If you've sent me on an errand, i'll be quick. why are you coming now?
    죄송해요. 중간에 길을 잃어버리는 바람에 늦었어요.
    I'm sorry. i was late because i got lost in the middle.
준말 재깍: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재까닥 (재까닥)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43)