🌟 재까닥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재까닥 (
재까닥
)
🌷 ㅈㄲㄷ: Initial sound 재까닥
-
ㅈㄲㄷ (
잠꼬대
)
: 잠을 자면서 자기도 모르게 하는 헛소리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI MÊ SẢNG: Lời nói mơ trong khi ngủ mà bản thân cũng không biết. -
ㅈㄲㄷ (
재끼다
)
: 일을 쉽게 처리하거나 빨리 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ~ HẾT, ~BÉNG, ~ XONG: Từ thể hiện việc làm nhanh hoặc xử lí dễ dàng công việc. -
ㅈㄲㄷ (
제끼다
)
: → 젖히다 1
Động từ
🌏 -
ㅈㄲㄷ (
재까닥
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43)