vĩ tố
📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 자 자 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91)