🌟 재주넘기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재주넘기 (
재주넘끼
)
🗣️ 재주넘기 @ Giải nghĩa
- 곡예 (曲藝) : 줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술.
- 곡예단 (曲藝團) : 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 재주와 기술을 전문으로 하는 단체.
- 곡예사 (曲藝師) : 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 곡예를 직업으로 하는 사람.
🌷 ㅈㅈㄴㄱ: Initial sound 재주넘기
-
ㅈㅈㄴㄱ (
재주넘기
)
: 몸을 공중에 띄워 위아래로 빙글 돌리는 재주.
Danh từ
🌏 SỰ NHÀO LỘN: Tài tung mình lên không trung và xoay tròn từ trên xuống dưới.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110)