🌟 재주넘기

Danh từ  

1. 몸을 공중에 띄워 위아래로 빙글 돌리는 재주.

1. SỰ NHÀO LỘN: Tài tung mình lên không trung và xoay tròn từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공중 재주넘기.
    Aerial somersaults.
  • 연속 재주넘기.
    Continuous somersault.
  • 재주넘기 연습.
    Practicing a somersault.
  • 재주넘기를 하다.
    Do a somersault.
  • 어린 동생은 할머니께 재주넘기를 보여 드리며 재롱을 부린다.
    The little brother shows his grandmother a somersault and acts cute.
  • 체조 선수 출신 민준이는 자신의 특기인 재주넘기를 가뿐히 성공했다.
    Gymnast-turned-minjun easily succeeded in his specialty, the somersault.
  • 재주넘기 한번 보여 줘.
    Show me a somersault.
    안 돼. 여긴 시멘트 바닥이라 위험할 수 있어.
    No. this is a cement floor, so it can be dangerous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재주넘기 (재주넘끼)


🗣️ 재주넘기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110)