🌟 재주넘기

Danh từ  

1. 몸을 공중에 띄워 위아래로 빙글 돌리는 재주.

1. SỰ NHÀO LỘN: Tài tung mình lên không trung và xoay tròn từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공중 재주넘기.
    Aerial somersaults.
  • Google translate 연속 재주넘기.
    Continuous somersault.
  • Google translate 재주넘기 연습.
    Practicing a somersault.
  • Google translate 재주넘기를 하다.
    Do a somersault.
  • Google translate 어린 동생은 할머니께 재주넘기를 보여 드리며 재롱을 부린다.
    The little brother shows his grandmother a somersault and acts cute.
  • Google translate 체조 선수 출신 민준이는 자신의 특기인 재주넘기를 가뿐히 성공했다.
    Gymnast-turned-minjun easily succeeded in his specialty, the somersault.
  • Google translate 재주넘기 한번 보여 줘.
    Show me a somersault.
    Google translate 안 돼. 여긴 시멘트 바닥이라 위험할 수 있어.
    No. this is a cement floor, so it can be dangerous.

재주넘기: summersault,とんぼがえり【蜻蛉返り・筋斗返り】。ちゅうがえり【宙返り】,saut périlleux,voltereta,حركة شقلبة,агаарт эргэх,sự nhào lộn,การตีลังกา, การหกคะเมน,koprol, jungkir balik, jumpalitan,кувыркание; прыжок кувырком; сальто,翻跟头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재주넘기 (재주넘끼)


🗣️ 재주넘기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8)