🌟 셀러리 (celery)

Danh từ  

1. 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.

1. CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 셀러리 뿌리.
    Celery root.
  • 셀러리 줄기.
    Celery stem.
  • 셀러리를 넣다.
    Add a celery.
  • 셀러리를 삶다.
    Boil the celery.
  • 셀러리를 자르다.
    Cut the celery.
  • 승규는 셀러리와 감자를 넣은 수프를 좋아한다.
    Seung-gyu likes the soup with celery and potatoes.
  • 향이 강한 셀러리는 마요네즈와 함께 먹어야 맛이 좋다.
    Strong-smelling celery tastes good with mayonnaise.
  • 셀러리는 어떤 효능이 있나요?
    What are the benefits of celery?
    불면증을 해소하는 데 탁월해요.
    Excellent at relieving insomnia.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105)