🌟 셀러리 (celery)

Danh từ  

1. 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.

1. CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셀러리 뿌리.
    Celery root.
  • Google translate 셀러리 줄기.
    Celery stem.
  • Google translate 셀러리를 넣다.
    Add a celery.
  • Google translate 셀러리를 삶다.
    Boil the celery.
  • Google translate 셀러리를 자르다.
    Cut the celery.
  • Google translate 승규는 셀러리와 감자를 넣은 수프를 좋아한다.
    Seung-gyu likes the soup with celery and potatoes.
  • Google translate 향이 강한 셀러리는 마요네즈와 함께 먹어야 맛이 좋다.
    Strong-smelling celery tastes good with mayonnaise.
  • Google translate 셀러리는 어떤 효능이 있나요?
    What are the benefits of celery?
    Google translate 불면증을 해소하는 데 탁월해요.
    Excellent at relieving insomnia.

셀러리: celery,セロリ,céleri,apio,الكرفس,Сэллори,cần tây,ผักคึ่นช่าย,seledri,салатный сельдерей; черешковый сельдерей,芹菜,西芹,

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)