🌟 정기 예금 (定期預金)

1. 일정 금액을 일정 기간 동안 금융 기관에 맡기고 정한 기한 안에는 찾지 않겠다는 약속으로 하는 예금.

1. TIỀN GỬI CÓ KÌ HẠN: Loại tiền gửi mà trong đó số tiền nhất định được gửi vào tổ chức tín dụng trong thời gian nhất định và trong kì hạn đã định được giao kết là sẽ không được rút ra

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정기 예금 납입.
    Regular deposit payment.
  • 정기 예금을 들다.
    Hold a time deposit.
  • 정기 예금을 하다.
    Make a time deposit.
  • 정기 예금을 해약하다.
    Cancel a time deposit.
  • 정기 예금에 가입하다.
    Join a fixed deposit.
  • 아내는 붓고 있던 정기 예금을 해약해 간신히 급한 빚을 갚았다.
    My wife canceled her swelling time deposit and managed to pay off her urgent debt.
  • 이번에 새로 나온 정기 예금 상품은 서민에게 우대 금리 혜택을 준다고 한다.
    The new regular deposit package is said to offer preferential interest rates to the working class.
  • 승규 씨는 재테크를 어떻게 하고 계세요?
    How about you, seunggyu?
    정기 예금 하나랑 펀드 하나 들어 있어요.
    One time deposit and one fund.

🗣️ 정기 예금 (定期預金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99)