🌟 조목조목 (條目條目)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조목조목 (
조목쪼목
)
🗣️ 조목조목 (條目條目) @ Ví dụ cụ thể
- 이 글의 문장들은 읽을수록 조목조목 핵심을 파고드는 명문장이다. [명문장 (名文章)]
- 변호사는 재판에서 검찰 측 주장을 조목조목 반박했다. [검찰 (檢察)]
- 조목조목 나열하다. [나열하다 (羅列하다)]
- 그러게. 문헌 기록까지 들이대면서 조목조목 따지는데 나도 못 당하겠더라고. [깐깐하다]
- 김 기자의 기사에는 수도 이전을 해야만 하는 이유들이 조목조목 나열되어 있다. [나열되다 (羅列되다)]
- 김 교수는 기존 학설의 문제점을 조목조목 반박하며 반론을 펼쳤다. [반론 (反論)]
- 조목조목 반박하다. [반박하다 (反駁하다)]
- 병역을 회피하고 있다는 주장을 조목조목 근거를 들어 반박하였다. [반박하다 (反駁하다)]
- 그러게. 조목조목 알려주니 이해하기 쉬운 것 같아. [자상하다 (仔詳하다)]
🌷 ㅈㅁㅈㅁ: Initial sound 조목조목
-
ㅈㅁㅈㅁ (
조마조마
)
: 앞으로 닥칠 일이 걱정되어 마음이 초조하고 불안한 모양.
☆
Phó từ
🌏 HỒI HỘP: Dáng vẻ bất an và lòng hồi hộp vì lo lắng việc sắp gặp phải. -
ㅈㅁㅈㅁ (
조목조목
)
: 각각의 항목.
Danh từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Mỗi hạng mục. -
ㅈㅁㅈㅁ (
조목조목
)
: 각각의 항목마다 다.
Phó từ
🌏 TỪNG ĐIỀU MỤC: Tất cả mỗi hạng mục.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28)