🌟 조목조목 (條目條目)

Phó từ  

1. 각각의 항목마다 다.

1. TỪNG ĐIỀU MỤC: Tất cả mỗi hạng mục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조목조목 나누다.
    Divide into sections.
  • 조목조목 들다.
    One by one.
  • 조목조목 따지다.
    Argue one by one.
  • 조목조목 반박하다.
    Refute item by item.
  • 조목조목 밝히다.
    Clarify in detail.
  • 조목조목 외우다.
    Memorize one by one.
  • 조목조목 이야기하다.
    Talk one by one.
  • 조목조목 적다.
    Less by item.
  • 나는 책의 모든 내용을 조목조목 다 외우고 있다.
    I'm memorizing every single detail of the book.
  • 회장님은 회사의 위기를 해결할 방책을 조목조목 이야기했다.
    The chairman talked about some of the measures to solve the company's crisis.
  • 이번 일은 분명히 네가 잘못한 거야.
    This is obviously your fault.
    뭐야, 진짜 누구 책임인지 하나하나 조목조목 따져 볼까?
    What, let's go over who's really responsible one by one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조목조목 (조목쪼목)

🗣️ 조목조목 (條目條目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)