🌟 조달청 (調達廳)

Danh từ  

1. 정부에서 쓰는 물건을 사서 각 부서에 나누어 주는 일을 하는 행정 기관.

1. SỞ CUNG CẤP VẬT DỤNG: Cơ quan hành chính của chính phủ, làm công việc mua các đồ vật sử dụng trong chính phủ rồi phân phối cho các bộ phận cấp dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조달청 공무원.
    A public procurement service official.
  • 조달청 납품.
    Procurement service delivery.
  • 조달청 입찰.
    Public procurement service tender.
  • 조달청의 업무.
    Task of the procurement service.
  • 조달청에 가다.
    Go to the public procurement service.
  • 조달청에 근무하다.
    Work for the public procurement service.
  • 조달청에 납품하다.
    Deliver to the public procurement service.
  • 조달청에 요청하다.
    Ask the public procurement service.
  • 조달청에서 보내다.
    Send from the public procurement service.
  • 인사부가 신청한 물품이 조달청에서 아직 오지 않았다.
    The goods requested by the human resources department have not yet come from the procurement service.
  • 조달청에 납품한 우리 회사의 의자가 시청에 공급되었다.
    Our company's chairs supplied to the public procurement service were supplied to city hall.
  • 조달청에 가지고 갈 서류는 모두 준비됐어?
    Are all the documents ready for the procurement service?
    네, 이번 입찰에 필요한 서류는 다 준비됐습니다.
    Yes, all the documents needed for this bid are ready.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조달청 (조달청)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23)