🌟 젖무덤

Danh từ  

1. 젖꼭지를 중심으로 젖 주변에 불룩하고 넓게 살이 도드라진 부분.

1. BẦU SỮA, BẦU NGỰC: Bộ phận mà thịt nhô tròn rộng ra ở xung quanh khi lấy núm vú làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여인의 젖무덤.
    The breast of a woman.
  • 젖무덤이 드러나다.
    Breast of milk is revealed.
  • 젖무덤이 출렁거리다.
    Breast-feeding moorings.
  • 젖무덤이 흔들리다.
    The breasts shake.
  • 젖무덤을 가리다.
    Cover the breast.
  • 젖무덤을 더듬다.
    Feel the breast.
  • 젖무덤을 만지다.
    Touch the breast.
  • 젖무덤에 닿다.
    Reach the breast.
  • 젖무덤에 파묻다.
    To bury in a milk tomb.
  • 멀리서 달려오는 그녀의 젖무덤이 흔들렸다.
    Her breast, running from afar, shook.
  • 승규는 그녀의 젖무덤에 얼굴을 파묻고 한참을 울었다.
    Seung-gyu buried his face in her milk tomb and cried for a long time.
  • 지수야, 옷이 너무 파인 거 아니야? 젖무덤이 살짝 드러나잖아.
    Jisoo, isn't your clothes too small? it's showing a little bit of breast.
    그래? 외투를 입고 있어야겠다.
    Yeah? i'll have to wear my overcoat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖무덤 (전무덤)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)