🌟 정육각형 (正六角形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정육각형 (
정ː뉵까켱
)
🗣️ 정육각형 (正六角形) @ Ví dụ cụ thể
- 정다각형에는 정삼각형, 정사각형, 정오각형, 정육각형 등이 있다. [정다각형 (正多角形)]
🌷 ㅈㅇㄱㅎ: Initial sound 정육각형
-
ㅈㅇㄱㅎ (
정육각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 육각형.
Danh từ
🌏 HÌNH LỤC GIÁC ĐỀU: Hình lục giác có chiều dài các cạnh và độ lớn các góc trong đều bằng nhau. -
ㅈㅇㄱㅎ (
자연 과학
)
: 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
None
🌏 KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên. -
ㅈㅇㄱㅎ (
정오각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 오각형.
Danh từ
🌏 HÌNH NGŨ GIÁC ĐỀU: Hình ngũ giác có chiều dài của các cạnh và độ lớn của các góc trong bằng nhau.
• Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Xem phim (105)