🌟 정육각형 (正六角形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정육각형 (
정ː뉵까켱
)
🗣️ 정육각형 (正六角形) @ Ví dụ cụ thể
- 정다각형에는 정삼각형, 정사각형, 정오각형, 정육각형 등이 있다. [정다각형 (正多角形)]
🌷 ㅈㅇㄱㅎ: Initial sound 정육각형
-
ㅈㅇㄱㅎ (
정육각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 육각형.
Danh từ
🌏 HÌNH LỤC GIÁC ĐỀU: Hình lục giác có chiều dài các cạnh và độ lớn các góc trong đều bằng nhau. -
ㅈㅇㄱㅎ (
자연 과학
)
: 자연에서 일어나는 현상을 연구하는 학문.
None
🌏 KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra trong tự nhiên. -
ㅈㅇㄱㅎ (
정오각형
)
: 변의 길이와 내각의 크기가 모두 같은 오각형.
Danh từ
🌏 HÌNH NGŨ GIÁC ĐỀU: Hình ngũ giác có chiều dài của các cạnh và độ lớn của các góc trong bằng nhau.
• Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99)