🌟 정쟁 (政爭)

Danh từ  

1. 정치에서의 싸움.

1. SỰ TRANH ĐẤU CHÍNH TRỊ: Sự đấu đá trong chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정쟁 수단.
    The means of political strife.
  • 정쟁이 판치다.
    Political strife is rampant.
  • 정쟁을 벌이다.
    Engage in political strife.
  • 정쟁을 일삼다.
    Be engaged in political strife.
  • 정쟁을 중단하다.
    Cease political strife.
  • 정쟁에 밀리다.
    Fall behind in political strife.
  • 정쟁에 휘말리다.
    Be embroiled in a political dispute.
  • 정치인들은 정권을 잡기 위해 수단과 방법을 가리지 않고 정쟁을 벌였다.
    Politicians engaged in political strife by all means to seize power.
  • 김 총재는 정치적 이해관계에 따른 소모적 정쟁을 중단할 것을 촉구했다.
    Kim urged an end to wasteful political wrangling based on political interests.
  • 정치 현안을 처리해야 하는데, 여당과 야당의 싸움이 계속되고 있군요.
    We have to deal with pending political issues, but the fight between the ruling and opposition parties continues.
    정쟁에 밀려 시급한 사안의 처리가 늦어지고 있어서 문제네요.
    It's a problem because the political dispute is slowing down the urgent matter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정쟁 (정쟁)

🗣️ 정쟁 (政爭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)