🌟 진폭 (振幅)

Danh từ  

1. 흔들려 움직이고 있는 물체가 멈춘 곳 또는 어느 한쪽으로 기울지 않은 곳에서 가장 크게 움직인 곳까지의 거리.

1. BIÊN ĐỘ: Khoảng cách của vật thể đang chuyển động lắc tính từ nơi dừng lại hoặc nơi không nghiêng về một phía nào đến nơi dao dộng xa nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진폭의 범위.
    Range of amplitude.
  • 진폭의 변화.
    Variation of amplitude.
  • 진폭이 넓다.
    Wide amplitude.
  • 진폭이 변하다.
    The amplitude changes.
  • 진폭이 작다.
    The amplitude is small.
  • 진폭이 좁다.
    The amplitude is narrow.
  • 진폭이 크다.
    Large amplitude.
  • 진폭이 확대되다.
    Amplify amplitude.
  • 진폭을 구하다.
    Find amplitude.
  • 진폭을 측정하다.
    Measure the amplitude.
  • 환자의 호흡이 빨라질수록 심장 박동 그래프의 진폭이 커졌다.
    The faster the patient breathes, the greater the amplitude of the heartbeat graph.
  • 경찰이 초음파 신호의 진폭을 측정해 침몰한 배의 위치를 찾았다.
    Police measured the amplitude of the ultrasonic signal and found the location of the sunken ship.
  • 소리의 크기는 무엇이 결정을 할까요?
    What determines the size of the sound?
    진폭이 결정해요. 파동의 진폭이 크면 큰 소리로, 진폭이 작으면 작은 소리로 들려요.
    The amplitude is determined. if the amplitude of the wave is large, it sounds loud, and if the amplitude is small, it sounds small.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진폭 (진ː폭) 진폭이 (진ː포기) 진폭도 (진ː폭또) 진폭만 (진ː퐁만)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)