🌟 진화론 (進化論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진화론 (
진ː화론
)
📚 Từ phái sinh: • 진화론적: 진화론에 입각한. 또는 그런 것.
🌷 ㅈㅎㄹ: Initial sound 진화론
-
ㅈㅎㄹ (
저학력
)
: 교육을 받은 학력이 낮음.
☆
Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém. -
ㅈㅎㄹ (
질화로
)
: 진흙을 구워 만든, 숯불을 담아 놓는 그릇.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI BẰNG ĐẤT NUNG: Chậu làm bằng đất sét nung và đựng than. . -
ㅈㅎㄹ (
진화론
)
: 생물은 생명이 시작된 이후부터 점점 변해 가는 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT TIẾN HÓA: Chủ trương rằng sinh vật biến đổi dần dần từ sau khi sinh mệnh được bắt đầu. -
ㅈㅎㄹ (
줄행랑
)
: (속된 말로) 피하거나 쫓기어 달아남.
Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT: (cách nói thông tục) Việc thoát chạy vì trốn tránh hoặc bị đuổi theo. -
ㅈㅎㄹ (
진학률
)
: 졸업생 가운데서 보다 높은 등급의 학교에 들어가는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ HỌC LÊN CAO, TỈ LỆ HỌC TIẾP: Tỉ lệ người tốt nghiệp vào học ở trường cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎㄹ (
저항력
)
: 질병이나 병균, 세균 등을 견뎌 내는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC ĐỀ KHÁNG, HỆ MIỄN DỊCH: Khả năng chịu đựng được bệnh tật, vi trùng, vi khuẩn gây bệnh...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)