🌟 지방산 (脂肪酸)

Danh từ  

1. 동물성이나 식물성 기름을 이루는 성분.

1. AXIT BÉO: Thành phần tạo thành dầu mỡ mang tính chất của động vật hay tính thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불포화 지방산.
    Unsaturated fatty acids.
  • 포화 지방산.
    Saturated fatty acid.
  • 필수 지방산.
    Essential fatty acids.
  • 지방산이 부족하다.
    Lack of fatty acids.
  • 지방산을 섭취하다.
    Ingest fatty acids.
  • 지방산을 합성하다.
    Synthetic fatty acids.
  • 대부분의 동물은 한 가지 이상의 지방산을 합성할 수 없으며 반드시 식품으로 섭취해야 한다.
    Most animals cannot synthesize more than one fatty acid and must be taken as food.
  • 포화 지방산은 동물성 기름에 맡으며 혈중 콜레스테롤을 높이므로 가급적 섭취를 제한해야 한다.
    Saturated fatty acids are taken in animal oils and increase blood cholesterol, so they should be restricted as much as possible.
  • 필수 지방산이 부족하면 발육 부진이나 탈모, 신장 장애 등을 일으킬 수 있다.
    Lack of essential fatty acids can cause poor development, hair loss, kidney failure, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지방산 (지방산)

🗣️ 지방산 (脂肪酸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8)