🌟 진입로 (進入路)

Danh từ  

1. 목적지를 향하여 들어가는 길.

1. ĐƯỜNG TIẾN VÀO, ĐƯỜNG DẪN VÀO: Đường hướng tới đích đến để đi vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고속 도로 진입로.
    Highway ramp.
  • 공항 진입로.
    Entrance to the airport.
  • 도심 진입로.
    A downtown driveway.
  • 진입로를 바꾸다.
    Change the driveway.
  • 진입로를 확장하다.
    Extend the driveway.
  • 학교로 들어가는 진입로에는 큰 가로수들이 늘어서 있다.
    The driveway to school is lined with large trees.
  • 우리는 산 입구에 있는 진입로를 따라 등산을 하기 시작했다.
    We began climbing along the driveway at the entrance to the mountain.
  • 여보세요? 지금 어디쯤이에요?
    Hello? where are you now?
    차가 밀려서 아직 도심 진입로에도 못 들어갔어.
    I'm stuck in traffic and i haven't even got into the driveway yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진입로 (지ː님노)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159)