🌟 접수되다 (接收 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접수되다 (
접쑤되다
) • 접수되다 (접쑤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 접수(接收): 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용함.
🗣️ 접수되다 (接收 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 외신이 접수되다. [외신 (外信)]
- 투서가 접수되다. [투서 (投書)]
- 유실물 센터에 접수되다. [유실물 센터 (遺失物center)]
- 분실물로 접수되다. [분실물 (紛失物)]
• Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226)