🌟 접수되다 (接收 되다)

Động từ  

1. 권력으로써 다른 사람의 물건이 일방적으로 거두어들여져 사용되다.

1. BỊ TỊCH BIÊN, BỊ TỊCH THU: Đồ vật của người khác bị đơn phương lấy đi bằng quyền lực rồi bị sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남부 지역은 이미 적군들에게 접수됐다.
    The southern part of the country has already been received by the enemy.
  • Google translate 시청이 반란군에게 접수되었다는 소식이 전해졌다.
    It was reported that city hall had been received by the rebels.
  • Google translate 노조가 회사 측에 접수되어 본래의 기능을 상실하고 말았다.
    The union was filed with the company and lost its original function.

접수되다: be captured; be confiscated,せっしゅうされる【接収される】,être saisi, être réquisitionné, être occupé,ser confiscado, ser expropiado,يستولي,албадан хураагдах,bị tịch biên, bị tịch thu,ถูกยึดครอง, ถูกยึดเอาไป, ถูกริบเอาไป,diambil alih, diduduki,,被接收,被接管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접수되다 (접쑤되다) 접수되다 (접쑤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 접수(接收): 권력으로써 다른 사람의 물건을 일방적으로 거두어들여 사용함.

🗣️ 접수되다 (接收 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101)