🌟 징세하다 (徵稅 하다)

Động từ  

1. 세금을 거두어들이다.

1. THU THUẾ: Thu gom tiền thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징세하는 기간.
    Taxation period.
  • 국가가 징세하다.
    The state is taxing.
  • 나라가 징세하다.
    The country is taxing.
  • 국민에게 징세하다.
    To tax the people.
  • 기업에게 징세하다.
    Tax to the enterprise.
  • 합당하게 징세하다.
    To pay due taxes.
  • 정부는 국민들에게 징세한 돈을 쓸데없는 사업에 낭비하는 것은 삼가야 한다.
    The government should refrain from wasting taxpayers' money on useless projects.
  • 직접 일을 해서 돈을 벌어 보니 꼬박꼬박 징세해 가는 나라가 야속했다.
    When i worked for myself and made money, i found a country that was constantly being taxed.
  • 나 분명히 세금을 냈는데 왜 납세가 되지 않았다고 그러지?
    I'm sure i paid the taxes, but why didn't i pay the taxes?
    아, 그거 잘못된 거야. 이번에 징세한 것을 처리하는 과정에서 전산상의 오류가 생겼다고 하더라.
    Oh, that's wrong. i heard there was a computer error in the process of handling the tax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징세하다 (징세하다)
📚 Từ phái sinh: 징세(徵稅): 세금을 거두어들임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52)