🌟 징세하다 (徵稅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징세하다 (
징세하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징세(徵稅): 세금을 거두어들임.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 징세하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52)