🌟 지혈법 (止血法)

Danh từ  

1. 나오는 피를 멈추게 하는 방법.

1. PHƯƠNG PHÁP CẦM MÁU, CÁCH CẦM MÁU: Cách làm cho máu ngừng chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상처 지혈법.
    The wound hemostasis method.
  • 효과적인 지혈법.
    Effective haemostasis method.
  • 지혈법을 사용하다.
    Use haemostatic method.
  • 지혈법을 설명하다.
    Explain the hemostatic method.
  • 지혈법을 실시하다.
    Apply haemostatic law.
  • 지수의 상처를 본 의사는 곧바로 지혈법을 실시했다.
    The doctor who saw the wound on the index immediately conducted a hemostasis.
  • 우리는 출혈이 있는 환자에게 적절한 지혈법을 선택하여 사용한다.
    We use the appropriate hemostatic method for patients with bleeding.
  • 상처 부위를 누르거나 상처의 윗부분을 묶는 지혈법은 아주 오래전부터 사용된 것이다.
    The hemostasis of pressing the wound or tying the top of the wound has been in use for a very long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지혈법 (지혈뻡) 지혈법이 (지혈뻐비) 지혈법도 (지혈뻡또) 지혈법만 (지혈뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)