🌟 지혈법 (止血法)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지혈법 (
지혈뻡
) • 지혈법이 (지혈뻐비
) • 지혈법도 (지혈뻡또
) • 지혈법만 (지혈뻠만
)
🌷 ㅈㅎㅂ: Initial sound 지혈법
-
ㅈㅎㅂ (
지휘봉
)
: 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권한을 가진 사람이 쓰는 막대기.
Danh từ
🌏 GẬY CHỈ HUY: Gậy được dùng bởi người có quyền dẫn dắt hành động của tập thể. -
ㅈㅎㅂ (
지혈법
)
: 나오는 피를 멈추게 하는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CẦM MÁU, CÁCH CẦM MÁU: Cách làm cho máu ngừng chảy. -
ㅈㅎㅂ (
집행부
)
: 정당 등의 단체에서, 회의를 통해 결정된 일을 실제로 행하는 부서.
Danh từ
🌏 BAN THI HÀNH, PHÒNG THI HÀNH, PHÒNG THỰC THI: Phòng ban thực hiện thực tế những việc được đoàn thể như chính đảng quyết định thông qua cuộc họp. -
ㅈㅎㅂ (
주홍빛
)
: 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간 빛.
Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ CAM, ÁNH MÀU ĐỎ CAM: Màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ. -
ㅈㅎㅂ (
주황빛
)
: 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛.
Danh từ
🌏 SẮC CAM: Sắc trộn lẫn giữa sắc đỏ và sắc vàng. -
ㅈㅎㅂ (
전화벨
)
: 전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치.
Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI: Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.
• Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)