🌟 잔병치레 (잔 病 치레)

Danh từ  

1. 가벼운 병을 자주 앓는 일.

1. SỰ ỐM VẶT, BỆNH LẶT VẶT: Việc thường xuyên đau ốm vì bệnh lặt vặt. Hoặc bệnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔병치레가 늘다.
    Increases the number of minor ailments.
  • 잔병치레가 없다.
    No scruples.
  • 잔병치레가 잦다.
    Have a frequent cure for small illness.
  • 잔병치레를 하다.
    Cure small illness.
  • 할머니는 잔병치레가 없이 건강하신 편이다.
    Grandma is in good health without any minor illness.
  • 나는 어릴 때부터 잔병치레가 많아 병원에 자주 다니곤 했다.
    Since i was young, i used to go to the hospital often because i had a lot of minor ailments.
  • 아이가 잔병치레가 많아서 걱정이에요.
    I'm worried about my kid's illness.
    저런, 운동을 시켜보는 건 어때요?
    Well, why don't you get her to exercise?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔병치레 (잔병치레)
📚 Từ phái sinh: 잔병치레하다: 잔병을 자주 앓다.

🗣️ 잔병치레 (잔 病 치레) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19)