🌟 차비 (車費)

☆☆   Danh từ  

1. 버스나 열차, 택시 등의 차를 탈 때 내는 돈.

1. TIỀN VÉ XE, TIỀN TÀU XE: Tiền trả khi đi xe như tắc xi, xe lửa hay xe buýt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차비가 들다.
    Chabi.
  • 차비가 없다.
    No fare.
  • 차비를 내다.
    Pay the fare.
  • 차비를 마련하다.
    Set up transportation.
  • 차비를 받다.
    Get the fare.
  • 차비를 절약하다.
    Save on transportation.
  • 차비를 주다.
    Give a fare.
  • 차비를 챙기다.
    Collect the fare.
  • 나는 차비가 없어서 버스를 타지 못하고 집에 걸어왔다.
    I couldn't get on the bus because i didn't have a fare, so i walked home.
  • 시골에 사시는 할아버지는 나에게 차비로 쓰라고 용돈을 주셨다.
    My grandfather, who lives in the country, gave me an allowance to use as a car fare.
  • 지수야, 나 집에 가야 하는데 차비가 없어. 돈 좀 빌려줘.
    Jisoo, i have to go home, but i don't have a fare. lend me some money.
    나도 내 차비밖에 없어.
    I only have my own car fare.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차비 (차비)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 차비 (車費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)